Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Sử dụng thành thạo thì này giúp bạn diễn đạt chính xác ý muốn của mình và tạo nên sự tự nhiên trong giao tiếp. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn, giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cách dùng và áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả.
Cấu Trúc Của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
1. Cấu trúc câu khẳng định
Cấu trúc câu khẳng định của thì hiện tại tiếp diễn khá đơn giản, bao gồm chủ ngữ, động từ “to be” ở dạng hiện tại tiếp diễn (am/is/are) và động từ thêm đuôi “-ing”.
- Công thức:
- Chủ ngữ + am/is/are + động từ “-ing” + …
- Ví dụ:
- I am reading a book. (Tôi đang đọc sách)
- She is sleeping. (Cô ấy đang ngủ)
- They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá)
2. Cấu trúc câu phủ định
Để chuyển câu khẳng định sang dạng phủ định, ta chỉ cần thêm “not” sau động từ “to be” (am/is/are).
- Công thức:
- Chủ ngữ + am/is/are + not + động từ “-ing” + …
- Ví dụ:
- I am not writing a letter. (Tôi không đang viết thư)
- She is not eating breakfast. (Cô ấy không đang ăn sáng)
- They are not watching TV. (Họ không đang xem ti vi)
3. Cấu trúc câu nghi vấn
Để chuyển câu khẳng định sang dạng nghi vấn, ta cần đặt động từ “to be” (am/is/are) lên đầu câu hỏi.
- Công thức:
- Am/Is/Are + chủ ngữ + động từ “-ing” + … ?
- Ví dụ:
- Am I working too hard? (Tôi có đang làm việc quá sức không?)
- Is she listening to music? (Cô ấy có đang nghe nhạc không?)
- Are they shopping at the mall? (Họ có đang mua sắm ở trung tâm thương mại không?)
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Để phân biệt thì hiện tại tiếp diễn với các thì khác, bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu nhận biết sau:
1. Trạng từ chỉ thời gian
- Now: Bây giờ
- At the moment: Vào lúc này
- Right now: Ngay bây giờ
- At present: Hiện tại
- These days: Những ngày này
- Today: Hôm nay
- Tonight: Tối nay
- Ví dụ:
- I am now watching TV. (Tôi đang xem ti vi bây giờ)
- They are at the moment playing in the garden. (Họ đang chơi trong vườn lúc này)
2. Cụm từ chỉ sự diễn ra của hành động
- Look!: Nhìn kìa!
- Listen!: Nghe kìa!
- Hurry up!: Nhanh lên!
- Be careful!: Cẩn thận!
- Watch out!: Cẩn thận!
- Ví dụ:
- Look! She is running to the store. (Nhìn kìa! Cô ấy đang chạy đến cửa hàng)
- Listen! The birds are singing. (Nghe kìa! Những con chim đang hót)
3. Các động từ chỉ sự thay đổi hoặc hành động diễn ra liên tục
- Get: Nhận được
- Become: Trở thành
- Grow: Lớn lên
- Increase: Tăng lên
- Decrease: Giảm xuống
- Change: Thay đổi
- Ví dụ:
- The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn)
- The price of gasoline is increasing. (Giá xăng đang tăng lên)
Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Trong Các Bối Cảnh Khác Nhau
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, mỗi bối cảnh lại mang một ý nghĩa riêng.
1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
- Công thức:
- Chủ ngữ + am/is/are + động từ “-ing” + …
- Ví dụ:
- I am eating lunch. (Tôi đang ăn trưa)
- She is watching a movie. (Cô ấy đang xem phim)
- They are playing basketball. (Họ đang chơi bóng rổ)
2. Diễn tả hành động diễn ra xung quanh thời điểm nói
- Công thức:
- Chủ ngữ + am/is/are + động từ “-ing” + …
- Ví dụ:
- I am studying English these days. (Tôi đang học tiếng Anh những ngày này)
- She is working on a new project this week. (Cô ấy đang làm dự án mới trong tuần này)
- They are traveling around Europe this summer. (Họ đang du lịch vòng quanh châu Âu mùa hè này)
3. Diễn đạt một hành động hoặc sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần
- Công thức:
- Chủ ngữ + am/is/are + động từ “-ing” + …
- Ví dụ:
- I am going to the cinema tonight. (Tôi sẽ đi xem phim tối nay)
- She is leaving for work in a few minutes. (Cô ấy sẽ đi làm trong vài phút nữa)
- They are meeting with their clients tomorrow. (Họ sẽ gặp khách hàng của họ vào ngày mai)
4. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại (mang tính tiêu cực đối với người nói)
- Công thức:
- Chủ ngữ + am/is/are + động từ “-ing” + …
- Ví dụ:
- He is always complaining about his job. (Anh ấy luôn luôn phàn nàn về công việc của mình)
- She is constantly interrupting me. (Cô ấy liên tục làm gián đoạn tôi)
- They are always making a mess. (Họ luôn luôn làm bừa bộn)
Sự Khác Biệt Giữa Thì Hiện Tại Đơn Và Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn:
Đặc điểm | Thì hiện tại đơn | Thì hiện tại tiếp diễn |
---|---|---|
Diễn tả | Hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc sự thật hiển nhiên | Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hành động diễn ra xung quanh thời điểm nói, hành động sắp xảy ra trong tương lai gần hoặc hành động lặp đi lặp lại mang tính tiêu cực |
Dấu hiệu nhận biết | Always, usually, often, sometimes, never, every day, once a week | Now, at the moment, right now, at present, these days, today, tonight, look!, listen! |
Ví dụ | I play tennis every weekend. | I am playing tennis now. |
Công thức | Chủ ngữ + động từ (có thể thêm “s” hoặc “es” cho động từ ở ngôi thứ ba số ít) + … | Chủ ngữ + am/is/are + động từ “-ing” + … |
Các Dạng Thể Của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Ngoài cấu trúc cơ bản, thì hiện tại tiếp diễn còn có các dạng thể khác nhau tùy theo trường hợp:
1. Thì hiện tại tiếp diễn với động từ “to be”
- Khi động từ chính là “to be”, ta sử dụng cấu trúc: Chủ ngữ + am/is/are + being + tính từ/danh từ/cụm danh từ + …
- Ví dụ:
- She is being very kind today. (Cô ấy đang rất tốt bụng hôm nay)
- They are being very noisy. (Họ đang rất ồn ào)
2. Thì hiện tại tiếp diễn với động từ “to have”
- Khi động từ chính là “to have”, ta sử dụng cấu trúc: Chủ ngữ + am/is/are + having + danh từ/cụm danh từ + … hoặc Chủ ngữ + am/is/are + having + động từ nguyên thể + …
- Ví dụ:
- We are having a party tonight. (Chúng tôi đang tổ chức một bữa tiệc tối nay)
- She is having a great time. (Cô ấy đang có thời gian vui vẻ)
3. Thì hiện tại tiếp diễn với động từ “to go”
- Khi động từ chính là “to go”, ta sử dụng cấu trúc: Chủ ngữ + am/is/are + going + to + động từ nguyên thể + …
- Ví dụ:
- I am going to visit my parents this weekend. (Tôi sẽ đi thăm bố mẹ vào cuối tuần này)
- She is going to buy a new car next month. (Cô ấy sẽ mua một chiếc xe hơi mới vào tháng sau)
Bài Tập Luyện Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Để củng cố kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn, bạn có thể làm một số bài tập sau:
1. Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi sau:
- What are you doing now?
- (a) I am reading a book.
- (b) I read a book.
- (c) I am going to read a book.
- Why is she crying?
- (a) She cried because she lost her cat.
- (b) She is crying because she lost her cat.
- (c) She will cry because she lost her cat.
- Where are they going?
- (a) They went to the beach.
- (b) They go to the beach.
- (c) They are going to the beach.
2. Viết lại các câu sau, chuyển từ thì hiện tại đơn sang thì hiện tại tiếp diễn:
- I play soccer.
- She drinks coffee every morning.
- They live in a small village.
3. Viết câu hỏi cho các câu trả lời sau:
- They are eating dinner.
- I am listening to music.
- She is going to the cinema.
Đáp án bài tập:
-
- (a) I am reading a book.
- (b) She is crying because she lost her cat.
- (c) They are going to the beach.
-
- I am playing soccer.
- She is drinking coffee every morning.
- They are living in a small village.
-
- What are they doing?
- What are you doing?
- Where is she going?
Ứng Dụng Thực Tiễn Của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được ứng dụng trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế:
- Miêu tả hành động, sự việc đang diễn ra:
- Tôi đang xem phim. (I am watching a movie.)
- Cô ấy đang nấu ăn. (She is cooking.)
- Họ đang chơi bóng đá. (They are playing football.)
- Diễn đạt kế hoạch, dự định trong tương lai gần:
- Tôi sẽ đi du lịch vào tuần sau. (I am going on a trip next week.)
- Cô ấy sẽ đến thăm bố mẹ vào tuần tới. (She is going to visit her parents next week.)
- Họ sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần này. (They are going to have a party this weekend.)
- Diễn đạt sự phàn nàn về một hành động lặp đi lặp lại:
- Anh ấy luôn than phiền về công việc của mình. (He is always complaining about his job.)
- Cô ấy luôn làm gián đoạn tôi. (She is constantly interrupting me.)
- Họ luôn làm bừa bộn. (They are always making a mess.)
Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Và Cách Khắc Phục
Trong quá trình học và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, một số lỗi thường gặp như:
1. Sai cách sử dụng động từ “to be”
- Lỗi: He are playing football. (Sai)
- Sửa: He *is playing football.* (Đúng)
- Lưu ý: Động từ “to be” phải phù hợp với chủ ngữ về ngôi và số.
2. Sai cách thêm đuôi “-ing”
- Lỗi: She **go**ing to the market. (Sai)
- Sửa: She **is go**ing to the market. (Đúng)
- Lưu ý: Khi thêm đuôi “-ing”, cần lưu ý các quy tắc:
- Nếu động từ kết thúc bằng “e”, bỏ “e” rồi thêm “-ing” (ví dụ: play – playing).
- Nếu động từ kết thúc bằng một phụ âm và trước đó là một nguyên âm, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing” (ví dụ: run – running).
3. Không sử dụng dấu hiệu nhận biết
- Lỗi: I play basketball. (Sai)
- Sửa: I *am playing basketball now.* (Đúng)
- Lưu ý: Nên sử dụng các dấu hiệu nhận biết để câu văn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn.
Tóm Tắt Kiến Thức Về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Nội dung | Kiến thức |
---|---|
Cấu trúc | Chủ ngữ + am/is/are + động từ “-ing” + … |
Dấu hiệu nhận biết | Now, at the moment, right now, at present, these days, today, tonight, look!, listen! |
Cách dùng | Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói Diễn tả hành động diễn ra xung quanh thời điểm nói Diễn đạt một hành động hoặc sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần Diễn tả hành động lặp đi lặp lại (mang tính tiêu cực đối với người nói) |
Lỗi thường gặp | Sai cách sử dụng động từ “to be” Sai cách thêm đuôi “-ing” Không sử dụng dấu hiệu nhận biết |
Kết luận
Thì hiện tại tiếp diễn là một thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt những hành động đang xảy ra, kế hoạch trong tương lai gần và sự phàn nàn về những hành động lặp đi lặp lại. Hiểu rõ khái niệm, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và các lỗi thường gặp sẽ giúp bạn sử dụng thì này một cách hiệu quả và tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
Trung tâm anh ngữ Âu Châu – ERES là địa chỉ tin cậy đào tạo tiếng Anh chuẩn Quốc tế nơi tất cả mọi người đều được trải nghiệm và cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.
TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
- Địa chỉ: 27K Bình Phú, Phường 10, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh.
- Hotline: 1900 066 697
- Email: eresinfo@bled.edu.vn